--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cơ bản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cơ bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơ bản
+ noun
Base; foundation; fundamentals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơ bản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cơ bản"
:
cải biến
cải biên
cá bơn
cá biển
cảo bản
cáu bẳn
cáu bẩn
cặp bến
chế biến
chó biển
more...
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
cơ bản
:
Base; foundation; fundamentals
+
gia chính
:
(cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts
+
obvolute
:
(thực vật học) cuốn ngược
+
acoumeter
:
cái đo nghe
+
bánh nếp
:
Glutinous rice cake (filled with green bean and lard)